Từ điển Thiều Chửu
嬸 - thẩm
① Thím, vợ chú gọi là thẩm. ||② Em dâu cũng gọi là thẩm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嬸 - thẩm
Thím. Tiếng gọi vợ của chú — Tiếng gọi em dâu.